|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Năng lực hàng ngày: | 1000kg/ngày | Điện áp: | 380V 50HZ (Có thể tùy chỉnh) |
|---|---|---|---|
| Quyền lực: | 21KW | Cân nặng: | 2210kg |
| Kích thước: | 3350mm*2160mm*2210mm | Vật liệu: | Thép không gỉ SUS304, thép cacbon Q235 |
| Nhiệt độ môi trường: | -10~40oC | Nhiệt độ sưởi ấm: | 45-75°C |
| Tỷ lệ giảm: | 90% | Tiêu thụ năng lượng: | ≤ 0,25kWh trên 1kg |
| Cuộc sống phục vụ: | ≥10 năm | Phương pháp cho ăn: | cho ăn tự động |
| Hệ thống trộn: | Tự động khuấy với bảo vệ quá tải | Hệ thống khử mùi: | Hệ thống phun khử mùi |
| Hệ thống điều khiển: | Điều khiển PLC hoàn toàn tự động | ||
| Làm nổi bật: | SUS304 Stainless Steel Organic Waste Composting Machine,1000kg/d Daily Capacity Food Waste Composter,380V 50Hz Voltage Organic Fertilizer Equipment |
||
| Brand | TOGO |
|---|---|
| Model | TG-CC-1000 |
| Daily Capacity | 1000kg/d |
| Processing Method | Microbial Fermentation |
| Material | SUS304 stainless steel for garbage-contact parts, Q235 carbon steel with baking varnish for other components |
| Power | 21kw |
| Voltage | 380V 50HZ (Customizable) |
| Dimensions | 3350mm × 2160mm × 2210mm |
| Weight | 2210kg |
| Final Product | Organic Fertilizer |
Người liên hệ: TOGO
Tel: +86 13906153006