|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Cân nặng: | 2700 kg | Quyền lực: | 22 kw |
|---|---|---|---|
| Năng lực hàng ngày: | 500 kg/ngày | chu kỳ xử lý: | 24h |
| Phương pháp xử lý: | Phân hủy vi sinh vật | Vật liệu: | SUS304+Q235B+Sơn ngoại hình |
| Phương pháp kiểm soát: | Điều khiển PLC hoàn toàn tự động | Kích thước: | 4400*1910*2180 mm (L*W*H) |
| Tỷ lệ giảm: | 83-90% | Cung cấp điện: | 3 pha, 50Hz, 380V |
| Các thành phần cốt lõi: | Động cơ, ổ trục, PLC, hộp số | Chức năng: | Nâng, nghiền, lên men, khử mùi |
| Tính năng an toàn: | Tự động dừng khi cửa phễu mở | Kiểm soát mùi: | Lớp khử mùi |
| Giao diện tự động hóa: | Màn hình cảm ứng Siemens | ||
| Làm nổi bật: | 4400*1910*2180mm Food Waste Processor,2700KGS Organic Waste Composting Machine,Customizable Design Food Waste Disposer |
||
| Model Number | TG-CC-500 |
| Processing Method | Microbial Decomposition |
| Daily Capacity | 500 KG/D |
| Processing Time | Within 24 hours |
| Functions | Lifting + Crushing + Fermentation + Deodorization |
| Power Requirements | 22 kW |
| Dimensions (W×D×H) | 4400 × 1910 × 2180 mm |
| Weight | 2700 kg |
| Construction Materials | Q235B + SUS304 Stainless Steel + Appearance Painting |
| Volume Reduction Rate | 83-90% |
| Electrical Specifications | 3-phase, 50Hz, 380V |
| Safety Features | Automatic impeller stop when hopper door is open |
| Odor Control | Integrated deodorization system |
| Compatible Waste | All organic materials (inorganic waste prohibited) |
| Control System | Fully automatic with Siemens touch screen and PLC control panel |
Người liên hệ: TOGO
Tel: +86 13906153006